Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đôi


[đánh đôi]
(quần vợt, cầu lông...) to play (a) doubles (match)
Một trận đánh đôi
A doubles match
Anh tôi đánh đôi hay lắm
My brother's a very good doubles player



(thể thao) Play a double (at tennis...)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.